Có 2 kết quả:

拗不过 niù bu guò ㄋㄧㄡˋ ㄍㄨㄛˋ拗不過 niù bu guò ㄋㄧㄡˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) can't persuade
(2) unable to make (sb) change their mind
(3) unable to resist (sb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) can't persuade
(2) unable to make (sb) change their mind
(3) unable to resist (sb)

Bình luận 0